Auto Phát Tiến xin hân hạnh giới thiệu bảng giá xe hãng VOLKSWAGEN mới nhất tổng hợp trung bình của các đại lý bán xe bên dưới đây:
Mẫu xe | Loại xe | Nguồn gốc | Giá niêm yết (triệu) | Giá đàm phán (triệu) | Động cơ | Công suất (Mã lực) | Mô men xoắn (Nm) |
Beetle Dune | Coupe | Nhập khẩu | 1.469 | 1.440 | 2.0 I4 TSI | 208 | 280 |
Jetta | Sedan | Nhập khẩu | 899 | 881 | 1.4 I4 TSI | 160 | 240 |
Passat BlueMotion | Sedan | Nhập khẩu | 1.480 | 1.303 | 1.8 I4 - TSI | 180 | 250 |
Passat GP | Sedan | Nhập khẩu | 1.266 | 1.240 | 1.8 I4 - TSI | 180 | 250 |
Polo Hatchback | Hatchback | Nhập khẩu | 695 | 686 | 1.6 I4 | 105 | 153 |
Polo Sedan | Sedan | Nhập khẩu | 699 | 698 | 1.6 I4 | 105 | 153 |
Scirocco GTS | Hatchback | Nhập khẩu | 1.399 | 1.399 | 2.0 I4 TSI | 208 | 280 |
Scirocco R | Hatchback | Nhập khẩu | 1.499 | 1.499 | 2.0 I4 TSI | 252 | 330 |
Sharan | MPV | Nhập khẩu | 1.850 | 1.813 | 2.0 I4 | 220 | 350 |
Tiguan | SUV | Nhập khẩu | 1.290 | 1.264 | 2.0 TSI | 170 | 280 |
Tiguan Allspace | SUV | Nhập khẩu | 1.699 | 1.699 | 2.0 I4 TSI | 180 | 320 |
Tiguan Allspace (nâng cấp) | SUV | Nhập khẩu | 1.729 | 1.550 | 2.0 I4 TSI | 180 | 320 |
Tiguan Allspace Luxury | SUV | Nhập khẩu | 1.849 | 1.849 | 2.0 I4 TSI | 180 | 320 |
Touareg Elegance | SUV | Nhập khẩu | 3.099 | 3.079 | 2.0 I4 tăng áp | 251 | 370 |
Touareg Premium | SUV | Nhập khẩu | 3.488 | 3.468 | 2.0 I4 tăng áp | 251 | 370 |
Touareg Luxury | SUV | Nhập khẩu | 3.888 | 3.868 | 2.0 I4 tăng áp | 251 | 370 |
.
Lưu ý: Đây là giá xe ô tô niêm yết tại 1 số showroom. Giá xe oto này chỉ mang tính chất tham khảo. Để có thông tin giá chính xác.
.
Bên dưới đây là các dòng xe được cập nhật bảng giá mới nhất trong tháng được Auto Phát Tiến cập nhật, quý vị nhấp chọn vào logo để xem bảng giá: